Phiên âm : bēn chí.
Hán Việt : bôn trì.
Thuần Việt : lao; vụt; chạy băng băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lao; vụt; chạy băng băng (thường dùng trong văn viết)(车马等)很快地跑多用于书面语lièchē bēnchí.đoàn tàu chạy băng băngMercedes-Benz