Phiên âm : bēn yì.
Hán Việt : bôn dật .
Thuần Việt : chạy trốn; bôn tẩu; bôn đào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy trốn; bôn tẩu; bôn đào. 奔逃.