VN520


              

奔走相告

Phiên âm : bēn zǒu xiāng gào.

Hán Việt : bôn tẩu tương cáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奔走著互相告知。指將重大的消息互相傳告。如:「發生這樣的大事, 村子裡的人都奔走相告。」也作「奔相走告」。


Xem tất cả...