Phiên âm : bēn zǒu xiāng gào.
Hán Việt : bôn tẩu tương cáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奔走著互相告知。指將重大的消息互相傳告。如:「發生這樣的大事, 村子裡的人都奔走相告。」也作「奔相走告」。