VN520


              

奔軼

Phiên âm : bēn yì.

Hán Việt : bôn dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奔走越過前人。形容速度很快。《元史.卷一五五.史天澤傳》:「乃深溝高壘, 絕其奔軼。」也作「奔佚」。


Xem tất cả...