Phiên âm : bēn yì.
Hán Việt : bôn dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奔走越過前人。形容速度很快。《元史.卷一五五.史天澤傳》:「乃深溝高壘, 絕其奔軼。」也作「奔佚」。