Phiên âm : bēn tū.
Hán Việt : bôn đột .
Thuần Việt : xông xáo; chạy băng băng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xông xáo; chạy băng băng. 橫沖直撞;奔馳.