Phiên âm : bēn kuì.
Hán Việt : bôn hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 潰退, .
Trái nghĩa : , .
奔逃潰散。如:「我軍勢頭正猛, 敵人甫接戰便四散奔潰。」《三國演義》第二回:「孫堅首先登城, 斬賊二十餘人, 賊眾奔潰。」