Phiên âm : bēn xiè.
Hán Việt : bôn tả.
Thuần Việt : tuôn trào; tuôn chảy; chảy nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuôn trào; tuôn chảy; chảy nhanh(水流)急速地流bēnxiè qiānlǐ.tuôn chảy ngàn dặm