VN520


              

奔星

Phiên âm : bēn xīng.

Hán Việt : bôn tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流星。《文選.司馬相如.上林賦》:「奔星更於閨闥, 宛虹扡於楯軒。」《文選.揚雄.長楊賦》:「疾如奔星, 擊如震霆。」


Xem tất cả...