Phiên âm : bēn xīng.
Hán Việt : bôn tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流星。《文選.司馬相如.上林賦》:「奔星更於閨闥, 宛虹扡於楯軒。」《文選.揚雄.長楊賦》:「疾如奔星, 擊如震霆。」