Phiên âm : bēn máng.
Hán Việt : bôn mang .
Thuần Việt : ngược xuôi bôn tẩu; trôi nổi vất vả; vất vả bôn ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngược xuôi bôn tẩu; trôi nổi vất vả; vất vả bôn ba. 奔走操勞.