VN520


              

天高地厚

Phiên âm : tiāngāo dì hòu.

Hán Việt : thiên cao địa hậu.

Thuần Việt : ân tình sâu nặng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ân tình sâu nặng
形容恩情深厚
trời cao đất dày; sự vật phức tạp
指事物的复杂性(多用做'不知'的宾语)


Xem tất cả...