Phiên âm : tiān gāo tīng yuǎn.
Hán Việt : thiên cao thính viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠離君主或中央政府, 下情無由上達, 人民有冤難訴。《三國志.卷一九.魏書.陳思王植傳》:「然天高聽遠, 情不上通, 徒獨望青雲而拊心, 仰高天而歎息耳。」明.無名氏《走安南玉馬換猩絨》:「總為天高聽遠, 分明是半壁天子一般。」