VN520


              

天下洶洶

Phiên âm : tiān xià xiōng xiōng.

Hán Việt : thiên hạ hung hung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容天下局勢不安定, 民心浮動的樣子。《三國志.卷九.魏書.曹真傳》:「天下洶洶, 人懷危懼。」也作「天下匈匈」、「天下恟恟」。


Xem tất cả...