Phiên âm : tiān xià xiōng xiōng.
Hán Việt : thiên hạ hung hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容天下局勢不安定, 民心浮動的樣子。《三國志.卷九.魏書.曹真傳》:「天下洶洶, 人懷危懼。」也作「天下匈匈」、「天下恟恟」。