VN520


              

天理循環

Phiên âm : tiān lǐ xún huán.

Hán Việt : thiên lí tuần hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 天道好還, 天網恢恢, .

Trái nghĩa : , .

善惡有報, 因果循環的天理。參見「天道好還」條。如:「天理循環, 報應不爽。」


Xem tất cả...