Phiên âm : tiān lǐ xún huán.
Hán Việt : thiên lí tuần hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 天道好還, 天網恢恢, .
Trái nghĩa : , .
善惡有報, 因果循環的天理。參見「天道好還」條。如:「天理循環, 報應不爽。」