VN520


              

天棚

Phiên âm : tiān péng.

Hán Việt : thiên bằng.

Thuần Việt : trần nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trần nhà
房屋内部在屋顶或楼板下面加的一层东西,或用木板做成,或在木条苇箔上抹灰,或在苇箔秫秸上糊纸,有保温隔音美观等作用
夏天在庭院等处搭起来遮蔽太阳的棚也叫凉棚


Xem tất cả...