Phiên âm : tiān péng.
Hán Việt : thiên bằng.
Thuần Việt : trần nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trần nhà房屋内部在屋顶或楼板下面加的一层东西,或用木板做成,或在木条苇箔上抹灰,或在苇箔秫秸上糊纸,有保温隔音美观等作用夏天在庭院等处搭起来遮蔽太阳的棚也叫凉棚