Phiên âm : tiān zhù.
Hán Việt : thiên trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代傳說中, 天空是由不周山、崑崙山等八座高山支撐著, 稱為「天柱」。《淮南子.天文》:「昔者共工與顓頊爭為帝, 怒而觸不周之山。天柱折, 地維絕。」宋.文天祥〈正氣歌〉:「地維賴以立, 天柱賴以尊。」