Phiên âm : tiān bīng.
Hán Việt : thiên binh.
Thuần Việt : thiên binh; binh lính nhà trời.
thiên binh; binh lính nhà trời
神话中指天神的兵
tiānbīngtiānjiāng
thiên binh thiên tướng
đạo quân anh dũng vô địch; quân đội vô địch
比喻英勇善战所向无敌的军队
quân triều đình; quân đội (thời phong kiến)
封建时代指朝廷的军队