Phiên âm : tiān zī.
Hán Việt : thiên tư.
Thuần Việt : thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu资质tiānzīcōngyǐngtư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.