Phiên âm : tiāngāng.
Hán Việt : thiên cương.
Thuần Việt : sao Bắc Đẩu; chuôi chòm sao Bắc Đẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao Bắc Đẩu; chuôi chòm sao Bắc Đẩu古书上指北斗星,也指北斗七星的柄