VN520


              

天罡

Phiên âm : tiāngāng.

Hán Việt : thiên cương.

Thuần Việt : sao Bắc Đẩu; chuôi chòm sao Bắc Đẩu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao Bắc Đẩu; chuôi chòm sao Bắc Đẩu
古书上指北斗星,也指北斗七星的柄


Xem tất cả...