VN520


              

天緣輻輳

Phiên âm : tiān yuán fú còu.

Hán Việt : thiên duyên phúc thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天意合成美好的姻緣。元.喬吉《金錢記》第三折:「休道是接連枝, 諧比翼, 甚時得天緣輻輳。」


Xem tất cả...