Phiên âm : tiān yuán fú còu.
Hán Việt : thiên duyên phúc thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天意合成美好的姻緣。元.喬吉《金錢記》第三折:「休道是接連枝, 諧比翼, 甚時得天緣輻輳。」