VN520


              

天竺

Phiên âm : Tiān zhú.

Hán Việt : thiên trúc.

Thuần Việt : Thiên Trúc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiên Trúc (người Trung Quốc xưa gọi Ấn Độ.)
中国古代称印度


Xem tất cả...