Phiên âm : tiān dào hǎo huán.
Hán Việt : thiên đạo hảo hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 天理循環, 天網恢恢, .
Trái nghĩa : , .
因果循環的天理。語本《老子》第三○章:「以道佐人主者, 不以兵強天下, 其事好還, 師之所處, 荊棘生焉。」後多指惡有惡報。明.王世貞《鳴鳳記》第四○齣:「天道好還如寄, 人心公論難違。」也作「天理循環」。