VN520


              

夢雲

Phiên âm : mèng yún.

Hán Việt : mộng vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

楚王夢巫山神女朝雲行雨的故事。見《文選.宋玉.高唐賦》。後比喻幽會。唐.杜牧〈潤州〉詩二首之二:「城高鐵甕橫強弩, 柳暗朱樓多夢雲。」宋.蘇軾〈永遇樂.明月如霜〉詞:「紞如三鼓, 鏗然一葉, 黯黯夢雲驚斷。」


Xem tất cả...