Phiên âm : mèng mèng chá chá.
Hán Việt : mộng mộng tra tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人乍醒時的恍惚、迷糊。《西遊記》第五二回:「慌得那些妖精夢夢查查的, 抱著被, 矇著頭, 喊的喊, 哭的哭, 一個個走頭無路, 被這火燒死大半。」也作「夢夢銃銃」。