Phiên âm : mèng huǐ.
Hán Việt : mộng hủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《詩經.小雅.斯干》:「維虺維蛇, 女子之祥。」夢見虺, 古代認為是生女的預兆。《幼學瓊林.卷二.老幼壽誕類》:「夢虺夢蛇, 女子之祥。」