Phiên âm : mèng lán xié jí.
Hán Việt : mộng lan hiệp cát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夢蘭, 參見「夢蘭」條。夢蘭叶吉為祝賀人生男的話。《幼學瓊林.卷二.老幼壽誕類》:「夢蘭叶吉, 鄭文公之妾生穆公之奇。」