VN520


              

夢夢銃銃

Phiên âm : mèng mèng chòng chòng.

Hán Việt : mộng mộng súng súng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容乍醒時的恍惚、迷糊。《儒林外史》第一六回:「他哥睡的夢夢銃銃, 扒了起來, 只顧得他一副上集的擔子。」也作「夢夢查查」。


Xem tất cả...