VN520


              

夢行癥

Phiên âm : mèng xíng zhèng.

Hán Việt : mộng hành trưng.

Thuần Việt : mộng du; bệnh mộng du.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mộng du; bệnh mộng du. 在睡眠中無意識地起來并完成復雜動作的癥狀, 如上房、爬樹等, 所有這些活動自己都不知道, 這是大腦皮層機能發生障礙造成的. 也叫夢游癥.


Xem tất cả...