Phiên âm : mèng huá.
Hán Việt : mộng hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻追思往事, 恍如夢境。參見「華胥之夢」條。清.邵瑞彭〈秋思.嘶馬樊樓側〉詞:「嘶馬樊樓側, 駐夢華前事, 廢池苔色。」