VN520


              

夢華

Phiên âm : mèng huá.

Hán Việt : mộng hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻追思往事, 恍如夢境。參見「華胥之夢」條。清.邵瑞彭〈秋思.嘶馬樊樓側〉詞:「嘶馬樊樓側, 駐夢華前事, 廢池苔色。」


Xem tất cả...