VN520


              

够瞧的

Phiên âm : gòu qiáo de.

Hán Việt : cú tiều đích.

Thuần Việt : quá sức; quá chừng; ghê thật; quá sức chịu đựng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá sức; quá chừng; ghê thật; quá sức chịu đựng
十分厉害;够受的;看不下去
天热得真够瞧的。
tiānrèdé zhēn gòuqiáode。
trời nóng quá sức.
这个人脾气越来越大,真够瞧的。
zhègè rén píqì yuèláiyuè dà,zhēn gòuqiáode。
tính nó càng ngày càng nóng, thật quá sức chịu đựng.
你这场病可够瞧的。
nǐ zhècháng bìng kě gòuqiáode。
anh ốm trận này ghê thật.


Xem tất cả...