Phiên âm : gòu qiàng.
Hán Việt : cú thương.
Thuần Việt : quá; dữ; quá sức; quá chừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá; dữ; quá sức; quá chừng十分厉害;够受的lèi dé gòuqiāngmệt quá chừng一口气跑了十里路,累得够戗.yīkǒuqì pǎo le shílǐ lù,lèi dé gòuqiāng.đi một mạch mười dặm mệt ghê.