VN520


              

够戗

Phiên âm : gòu qiàng.

Hán Việt : cú thương.

Thuần Việt : quá; dữ; quá sức; quá chừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá; dữ; quá sức; quá chừng
十分厉害;够受的
lèi dé gòuqiāng
mệt quá chừng
一口气跑了十里路,累得够戗.
yīkǒuqì pǎo le shílǐ lù,lèi dé gòuqiāng.
đi một mạch mười dặm mệt ghê.


Xem tất cả...