Phiên âm : gòu zháo.
Hán Việt : cú trứ.
Thuần Việt : với tới; với lấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
với tới; với lấy伸出手或身体其他部分或某一其他物体去触及或抓住