Phiên âm : gòu wèi r.
Hán Việt : cú vị nhân.
Thuần Việt : tuyệt diệu; tuyệt; hay; hay tuyệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt diệu; tuyệt; hay; hay tuyệt工力达到相当高的水平;意味深长;耐人寻味这两句你唱得可真够味儿。zhè liǎngjù nǐ chàng dé kě zhēn gòuwèiér。hai câu này anh hát rất tuyệt.