VN520


              

够味儿

Phiên âm : gòu wèi r.

Hán Việt : cú vị nhân.

Thuần Việt : tuyệt diệu; tuyệt; hay; hay tuyệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt diệu; tuyệt; hay; hay tuyệt
工力达到相当高的水平;意味深长;耐人寻味
这两句你唱得可真够味儿。
zhè liǎngjù nǐ chàng dé kě zhēn gòuwèiér。
hai câu này anh hát rất tuyệt.


Xem tất cả...