VN520


              

够格

Phiên âm : gòu gé.

Hán Việt : cú cách.

Thuần Việt : đúng quy cách; đủ tư cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đúng quy cách; đủ tư cách
(够格儿)符合一定的标准或条件
tā tǐlì chà,cānjiā qiǎngxiǎn bùgòugé.
thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.


Xem tất cả...