Phiên âm : gòu gé.
Hán Việt : cú cách.
Thuần Việt : đúng quy cách; đủ tư cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúng quy cách; đủ tư cách(够格儿)符合一定的标准或条件tā tǐlì chà,cānjiā qiǎngxiǎn bùgòugé.thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.