VN520


              

够得着

Phiên âm : gòu de zháo.

Hán Việt : cú đắc trứ.

Thuần Việt : với tới; chạm tới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

với tới; chạm tới
(用手等)可触摸到、达到


Xem tất cả...