VN520


              

够劲儿

Phiên âm : gòu jìn r.

Hán Việt : cú kính nhân.

Thuần Việt : quá sức; cừ thật; giỏi thật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá sức; cừ thật; giỏi thật
担负的分量极重;程度很高
一头骡子拉这么多煤,真够劲儿。
yītóu luózi lā zhème duō méi, zhēn gòujìn er.
con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.


Xem tất cả...