Phiên âm : gòu jìn r.
Hán Việt : cú kính nhân.
Thuần Việt : quá sức; cừ thật; giỏi thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá sức; cừ thật; giỏi thật担负的分量极重;程度很高一头骡子拉这么多煤,真够劲儿。yītóu luózi lā zhème duō méi, zhēn gòujìn er.con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.