Phiên âm : gòu běn.
Hán Việt : cú bổn.
Thuần Việt : Ghi chú: .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ghi chú: (够本儿)买卖不赔不赚;赌博不输不赢hoà (được mất ngang nhau)比喻得失相当