Phiên âm : gòu yì si.
Hán Việt : cú ý tư.
Thuần Việt : đạt đến một trình độ nào đó.
đạt đến một trình độ nào đó
达到相当的水平(多用来表示赞赏)
这篇评论说得头头是道,真够意思。
zhèpiān pínglùn shuō dé tóutóushìdào,zhēn gòuyìsī。
bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
bạn thân; bạn chí cốt; bạn tâm giao
够朋友;够交情
他这样做,有点儿不够意思。
tā zhèyáng zuò,yǒudiǎnér bùgòuyìsī。
anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.