Phiên âm : gòu bu zháo.
Hán Việt : cú bất trứ.
Thuần Việt : với không tới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
với không tới超出影响范围,超出能力、限度、范围,无能为力,不能触到,不能摸到