Phiên âm : fù yì.
Hán Việt : phục nghị.
Thuần Việt : bàn lại; thảo luận lại; xét lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn lại; thảo luận lại; xét lại对已做决定的事做再一次的讨论shì guān dàjú, chǎng lǐngdǎo hái yào fùyì.sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.