VN520


              

复旧

Phiên âm : fù jiù.

Hán Việt : phục cựu.

Thuần Việt : khôi phục lại cái cũ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khôi phục lại cái cũ (tập tục, quan niệm, chế độ)
恢复陈旧的习俗观念制度等
恢复原来的样子
复旧如初
fùjìurúchū
khôi phục lại như ban đầu


Xem tất cả...