Phiên âm : fù jiù.
Hán Việt : phục cựu.
Thuần Việt : khôi phục lại cái cũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khôi phục lại cái cũ (tập tục, quan niệm, chế độ)恢复陈旧的习俗观念制度等恢复原来的样子复旧如初fùjìurúchūkhôi phục lại như ban đầu