VN520


              

复核

Phiên âm : fù hé.

Hán Việt : phục hạch.

Thuần Việt : duyệt lại; soát lại; thẩm tra đối chiếu lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

duyệt lại; soát lại; thẩm tra đối chiếu lại
审查核对
bǎ bàogào lǐmiàn de shùzì fùhé yīxià.
những con số trong bảng báo cáo thẩm tra đối chiếu lại một chút.
phúc thẩm án tử hình
法院判处死刑案件的特定司法程序在中国指最高人民法院对于判处死刑的案件做再一次的


Xem tất cả...