Phiên âm : fù yīn.
Hán Việt : phục âm.
Thuần Việt : âm phức; âm kép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm phức; âm kép由许多纯音组成的声音复音的频率用组成这个复音的基音的频率来表示一般乐器发出的声音都是复音