VN520


              

复眼

Phiên âm : fù yǎn.

Hán Việt : phục nhãn.

Thuần Việt : mắt kép .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mắt kép (như mắt kiến, mắt chuồn chuồn...)
昆虫主要的视觉器官,由许多六角形的小眼构成,例如蚂蚁的一个复眼由50个小眼构成


Xem tất cả...