Phiên âm : fù yǎn.
Hán Việt : phục nhãn.
Thuần Việt : mắt kép .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắt kép (như mắt kiến, mắt chuồn chuồn...)昆虫主要的视觉器官,由许多六角形的小眼构成,例如蚂蚁的一个复眼由50个小眼构成