Phiên âm : fù míng shù.
Hán Việt : phục danh sổ.
Thuần Việt : số phức; số kép cụ thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số phức; số kép cụ thể带有两个或两个以上单位名称的数,如5元8角、3丈5尺2寸等