VN520


              

复名数

Phiên âm : fù míng shù.

Hán Việt : phục danh sổ.

Thuần Việt : số phức; số kép cụ thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số phức; số kép cụ thể
带有两个或两个以上单位名称的数,如5元8角、3丈5尺2寸等


Xem tất cả...