Phiên âm : fù zá.
Hán Việt : phục tạp.
Thuần Việt : phức tạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phức tạp(事物的种类头绪等)多而杂yánsè fùzámàu sắc phức tạp.复杂的关系.fùzá de guānxì.quan hệ phức tạp.