VN520


              

复杂

Phiên âm : fù zá.

Hán Việt : phục tạp.

Thuần Việt : phức tạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phức tạp
(事物的种类头绪等)多而杂
yánsè fùzá
màu sắc phức tạp.
复杂的关系.
fùzá de guānxì.
quan hệ phức tạp.


Xem tất cả...