Phiên âm : fù gōng.
Hán Việt : phục công.
Thuần Việt : làm trở lại; trở lại làm việc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm trở lại; trở lại làm việc (sau bãi công hoặc đình công)停工或罢工后恢复工作