Phiên âm : fù huì.
Hán Việt : phục hội.
Thuần Việt : họp lại; họp tiếp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họp lại; họp tiếp (cuộc họp giữa chừng bị ngừng lại sau đó tiếp tục)中途停止的会议恢复开会