VN520


              

复会

Phiên âm : fù huì.

Hán Việt : phục hội.

Thuần Việt : họp lại; họp tiếp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

họp lại; họp tiếp (cuộc họp giữa chừng bị ngừng lại sau đó tiếp tục)
中途停止的会议恢复开会


Xem tất cả...