Phiên âm : fù sū.
Hán Việt : phục tô.
Thuần Việt : sống lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống lại生物体或离体的器官组织或细胞等在生理机能极度减缓后又恢复正常的生命活动;苏醒过来sǐérfùsūchết rồi sống lại; chết đi sống lại.hồi phục; khôi phục, hồi sức资本主义再生产周期中继萧条之后的一个阶段,其特征是生产逐渐恢复,市场渐趋活跃,物价回升,利润增加等经济复苏jīngjì fùsūkhôi phục nền kinh tế