Phiên âm : fù zhěn.
Hán Việt : phục chẩn.
Thuần Việt : tái khám; khám lại; khám lại lần nữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tái khám; khám lại; khám lại lần nữa医疗部门指病人经过初诊后再来看病