Phiên âm : fù hūn.
Hán Việt : phục hôn.
Thuần Việt : phục hôn; tái kết hôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục hôn; tái kết hôn (nam nữ sau khi li hôn lại kết hôn trở lại)离婚的男女恢复婚姻关系